1/ Co-employment là gì?
Co-employment’ là mô hình hợp tác ba bên giữa:
- Doanh nghiệp (Client Company): Đơn vị sử dụng và quản lý công việc hàng ngày của nhân viên.
- Đơn vị cung ứng nhân sự (Staffing Provider hoặc PEO - Professional Employer Organization): Đơn vị chịu trách nhiệm pháp lý về tuyển dụng, trả lương, đóng bảo hiểm, tuân thủ lao động.
- Người lao động: Là nhân sự làm việc trực tiếp cho doanh nghiệp nhưng chịu quản lý hành chính bởi đơn vị cung ứng nhân sự.
Trong mô hình này, doanh nghiệp và đối tác nhân sự cùng chia sẻ trách nhiệm lao động, tạo nên một cơ chế linh hoạt và an toàn về mặt pháp lý.
Doanh nghiệp sử dụng lao động, đơn vị cung cấp nhân sự và người lao động hình thành mối quan hệ tam giác cùng quản lý lao động.
2/ Tại sao co-employment đang trở thành xu hướng staffing mới?
Trong thời đại mà doanh nghiệp không chỉ cần tuyển được người, mà còn phải tuyển đúng và triển khai nhanh, các mô hình nhân sự linh hoạt như co-employment đang nổi lên như một giải pháp chiến lược. Không chỉ đơn thuần là tiết kiệm chi phí, mô hình này giúp doanh nghiệp đồng thời đạt được cả tốc độ triển khai, sự tuân thủ pháp lý và quyền kiểm soát chất lượng công việc – điều mà hình thức thuê ngoài truyền thống thường không đáp ứng trọn vẹn.
2.1 Dễ dàng mở rộng lực lượng lao động
Khi doanh nghiệp cần tuyển nhanh hàng chục, thậm chí hàng trăm nhân sự cho các dự án ngắn hạn, giai đoạn cao điểm hay thâm nhập thị trường mới, mô hình co-employment giúp rút ngắn thời gian tuyển dụng và triển khai nhân sự nhanh chóng. Đơn vị staffing sẽ phụ trách tuyển chọn, kiểm tra hồ sơ, ký hợp đồng và đảm bảo người lao động sẵn sàng làm việc.
2.2 Vẫn kiểm soát được công việc
Doanh nghiệp vẫn trực tiếp quản lý hiệu suất làm việc, phân công nhiệm vụ và theo dõi tiến độ như với nhân viên chính thức. Nhờ vậy, co-employment không làm mất đi sự chủ động, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian xử lý các thủ tục hành chính như bảo hiểm, thuế TNCN, nghỉ phép, nghỉ thai sản,...
Mọi thủ tục bảo hiểm, thuế và pháp lý được tối ưu nhờ đơn vị staffing chuyên nghiệp.
2.3 Hạn chế rủi ro pháp lý
Đơn vị cung ứng nhân sự là bên đứng tên trong hợp đồng lao động và chịu trách nhiệm pháp lý với nhà nước. Điều này giúp doanh nghiệp:
- Tránh được tranh chấp lao động phức tạp.
- Tuân thủ đúng quy định về bảo hiểm, thuế và luật lao động.
- Giảm thiểu nguy cơ bị xử phạt vì các lỗi hành chính.
2.4 Tiết kiệm chi phí cố định
Doanh nghiệp không phải đầu tư hạ tầng hành chính, không cần mở rộng bộ phận HR hoặc kế toán để xử lý nhân sự ngắn hạn. Tất cả được tối ưu qua đơn vị staffing chuyên nghiệp, giúp giảm gánh nặng vận hành.
3/ So sánh Staffing truyền thống và co-employment
Tiêu chí |
Staffing truyền thống |
Co-employment |
---|---|---|
Trách nhiệm pháp lý |
Doanh nghiệp chịu |
Đơn vị cung ứng nhân sự chịu chính |
Quản lý công việc |
Doanh nghiệp |
Doanh nghiệp |
Thủ tục hành chính |
Tự thực hiện |
Bên thứ ba lo toàn bộ |
Tốc độ triển khai |
Trung bình |
Rất nhanh |
Tính linh hoạt |
Hạn chế |
Cao, dễ scale-up/down |
Nguy cơ pháp lý |
Cao nếu không tuân thủ |
Thấp nhờ chuyên môn và đảm bảo tuân thủ |
4/ Co-employment phù hợp với doanh nghiệp nào?
Co-employment không phải là mô hình dành cho mọi doanh nghiệp, nhưng lại đặc biệt hiệu quả với những tổ chức cần sự linh hoạt trong tuyển dụng và triển khai nhân sự. Dưới đây là các trường hợp điển hình mà co-employment có thể trở thành đòn bẩy chiến lược cho hoạt động nhân sự và vận hành.
- Doanh nghiệp cần tăng cường nhân sự theo mùa vụ, dự án ngắn hạn.
- Doanh nghiệp đa quốc gia, startup đang muốn vào thị trường Việt Nam nhưng chưa có pháp nhân.
- Công ty trong giai đoạn tái cấu trúc hoặc cần cắt giảm rủi ro pháp lý và chi phí vận hành.
- Tập đoàn cần triển khai nhanh lực lượng lao động tại nhiều tỉnh thành cùng lúc.
Co-employment là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp nước ngoài chưa có pháp nhân tại Việt Nam.
5/ Lưu ý khi triển khai mô hình co-employment
- Chọn đối tác staffing uy tín: Có đầy đủ giấy phép, kinh nghiệm trong ngành, hệ thống quản lý minh bạch.
- Rõ ràng vai trò giữa các bên: Doanh nghiệp và đơn vị cung ứng cần ký kết hợp đồng dịch vụ rõ ràng để tránh chồng chéo trách nhiệm.
- Theo dõi hiệu suất nhân sự: Dù không phải xử lý giấy tờ, doanh nghiệp vẫn cần đánh giá hiệu quả làm việc để tối ưu nguồn lực.
Mô hình co-employment là lời giải cho bài toán "thuê người nhưng không mất kiểm soát” – điều mà các doanh nghiệp hiện đại luôn tìm kiếm. Khi triển khai đúng cách và hợp tác với đối tác chuyên nghiệp, co-employment không chỉ mang lại sự linh hoạt mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành nhân sự.